Thực đơn
Lee_Daehwi Danh sách đĩa nhạcNăm | Tên | Vị trí trên bảng xếp hạng | Album |
---|---|---|---|
HQ | |||
2020 | "Rose, Scent, Kiss" | — | 5nally |
Năm | Tên | Vị trí trên bảng xếp hạng | Album |
---|---|---|---|
HQ | |||
2019 | "Candle" (với Park Woo-jin) | 60 | Không có |
Năm | Tên | Vị trí trên bảng xếp hạng | Album |
---|---|---|---|
HQ | |||
2019 | "애써 (It's Ok Not To Be Ok)" (As Onevới Lee Dae-hwi) | 194 | Không có |
Năm | Bài hát | Album | Nghệ sĩ | Vai trò |
---|---|---|---|---|
2017 | "Good Day" | UNMIX | MXM | Lyrics, composition, arrangement |
2018 | "Sandglass (Prod. Heize)" | 1÷x=1 (Undivided) | Wanna One | Lyrics |
"사랑해줬으면 해 (Wish You Love Me)" | More Than Ever | MXM | Lyrics, composition | |
"Dawn" | ||||
"다시 만나 (See You Again)" | 30 Girls 6 Concepts | Produce 48 Trainees | Lyrics, composition, arrangement | |
"기억해줘요 (Remember Me)" | Không có | Kang Min-hee | Lyrics, composition | |
2019 | "Candle" | Lee Dae-hwi, Park Woo-jin | ||
"쉼표 (Slow)" | Aside | Yoon Ji-sung | ||
"Young 20" | O'Clock | Park Ji-hoon | ||
"Airplane" | Heart*Iz | Iz*One | ||
"Absolute" | B Complete | AB6IX | Lyrics | |
"Hollywood" | Lyrics, composition, arrangement | |||
"Breathe" | Lyrics, composition | |||
"Friend Zone" | ||||
"Light Me Up" | ||||
"Dance For Two" | ||||
"Dream For You" | Không có | Produce X 101 Trainees | ||
"Blind For Love" | 6ixense | AB6IX | ||
"민들레꽃 (Dandelion)" | ||||
"Sunset" | ||||
"Love Air" | ||||
"Nothing Without You" | ||||
"Melting" | Brandnew Year 2019 'Do That Brandnew Thing' | AB6IX, Kanto, Kang Min-hee, Yo Da-young, BDC | ||
"애써 (It's Ok Not To Be Ok)" | Không có | As One, Lee Dae-hwi | ||
2020 | "Rose, Scent, Kiss" | 5NALLY | AB6IX | |
"Color Eye" | ||||
"Red Up" | Vivid | |||
"Vivid" |
Thực đơn
Lee_Daehwi Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee_Daehwi http://sports.donga.com/3/all/20171001/86616415/3 http://www.xportsnews.com/?ac=article_view&entry_i... http://www.osen.co.kr/article/G1110992215 https://weekly.donga.com/3/all/11/1057484/1